Công tắc báo mức dạng quét tần số LMFS
LMFS (Level Switch Frequency Sweep) là sản phẩm công tắc báo mức điểm tiên tiến do Trumen Technologies Pvt. Ltd. (Ấn Độ) sản xuất và xuất khẩu, chuyên phát hiện chính xác mức chất lỏng công nghiệp và bột khô nhờ công nghệ quét tần số (Frequency Sweep). Được giới thiệu từ năm 2019, LMFS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành xi măng, thực phẩm, hóa chất và xử lý nước thải, với khả năng vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
LMFS sử dụng cộng hưởng điện dung để tạo ra trường điện từ giữa đầu dò và thành bồn chứa. Khi môi chất tiếp xúc:
So với công tắc rung hoặc điện dung thông thường, LMFS "thông minh" hơn nhờ khả năng tự bù trừ, giúp giảm báo giả lên đến 99% và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
LMFS lý tưởng cho:
|
Ưu Điểm |
Chi tiết |
|
Độ Chính Xác |
±1-2 mm, tự học môi chất đa dạng |
|
Môi Trường Khắc Nghiệt |
Nhiệt độ -20°C đến +150°C, áp suất lên đến 10 bar |
|
Dễ Lắp Đặt |
Không bộ phận chuyển động, lắp top/side/bottom; output relay/4-20mA |
|
Tiết Kiệm |
Ít bảo trì, chứng nhận ATEX/CE cho an toàn nổ |
|
Giá Cạnh Tranh |
Sản xuất tại Ấn Độ, xuất khẩu toàn cầu với giá thấp hơn 30% so với châu Âu |
Là nhà sản xuất ISO 9001:2015 tại Indore (Ấn Độ), Trumen cam kết "Sensing Matters" – mỗi sản phẩm đều qua kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất tối ưu. LMFS không chỉ là công tắc báo mức, mà còn là giải pháp tự động hóa đáng tin cậy, tích hợp dễ dàng với PLC/SCADA.
Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua Công tắc báo mức dạng quét tần số LMFS (của hãng Trumen Technologies, Ấn Độ) từ ATZ Solution – nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Liên hệ 093 104 2303 để được tư vấn và báo giá nhé.
Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số cốt lõi:
| Thông Số | Giá Trị Chi Tiết |
|---|---|
| Dải Nhiệt Độ Hoạt Động | -20°C đến +150°C (tiêu chuẩn) |
| Áp Suất Hoạt Động | Lên đến 10 bar (145 psi); tùy chọn lên 100 bar cho model cao áp |
| Vật Liệu Đầu Dò | Thép không gỉ SUS304/316 (tiêu chuẩn);PEEK phủ điện cực |
| Kích Thước Đầu Dò | Chiều dài: 50 mm (tùy chỉnh); Kết nối ren 1", 1 1/2', 2" BSP,NPT... |
| Nguồn Cấp | 12-54 VDC |
| Tiêu Thụ Năng Lượng | < 1 W (thấp, thân thiện với môi trường) |
| Output/ Tiếp Điểm | PNP/NPN transistor |
| Thời Gian Phản Hồi | < 0.1 giây |
| Độ Chính Xác | ±1-2 mm (tùy môi chất); Tự bù nhiễu lên đến 99% nhờ học signature |
| Tần Số Quét | 50- 300 MHz (quét liên tục, tự động điều chỉnh theo dielectric constant) |
| Hằng Số Điện Môi (εr) | Phát hiện từ 1.5 đến >80 (phù hợp chất lỏng/bột đa dạng, bao gồm dầu thấp εr) |
| Phương Thức Lắp Đặt | Top-mounted, Side-mounted, hoặc Bottom-mounted; Không cần hiệu chỉnh phức tạp |
| Bảo Vệ | IP66/IP68 (tiêu chuẩn); |
| Trọng Lượng | 0,3Kg |
| Kết Nối | Plug M12; Tích hợp LED hiển thị trạng thái (ON/OFF/Fault) |